Có 1 kết quả:
人流 rén liú ㄖㄣˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stream of people
(2) abortion
(3) abbr. for 人工流產|人工流产[ren2 gong1 liu2 chan3]
(2) abortion
(3) abbr. for 人工流產|人工流产[ren2 gong1 liu2 chan3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0